nghệ nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghệ nhân+ noun
- artiste, craftsman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghệ nhân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghệ nhân":
nghe nhìn nghệ nhân nghiễm nhiên - Những từ có chứa "nghệ nhân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 536